Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
eastern woodrat


noun
large greyish-brown wood rat of the southeastern United States
Syn:
Neotoma floridana
Hypernyms:
wood rat, wood-rat
Member Holonyms:
Neotoma, genus Neotoma


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.